damask violet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damask violet+ Noun
- cây hoa Đa mát tím, có hương thơm vào buổi tối, mọc tự nhiên từ châu Âu tới Siberia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dame's violet sweet rocket Hesperis matronalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damask violet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damask violet":
dame's violet damask violet - Những từ có chứa "damask violet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cẩm nếp cẩm rượu cẩm tím hoa tím măng cụt Huế
Lượt xem: 621